Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thi cử

04/08/2021
- take an exam / teik æn ig´zæm/: đi thi
- cheat /tʃit/: gian lận
- Qualification /,kwalifi’keiSn/: bằng cấp
- Graduate /’grædjut/: tốt nghiệp
- retake /,ri:’teik/ : thi lại
- test taker /test teikə(r)/ : sĩ tử, người thi
- examiner /ig´zæminə/: người chấm thi
- mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số
- pass /pæs /: điểm trung bình
- credit / ˈkredɪt/: điểm khá
- distinction /dɪˈstɪŋkʃn/: điểm giỏi
- high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
- pass (an exam) /pæs/: đỗ
- materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
- term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ
- test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra
- poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)
- Graduation examination (n): kỳ thi tốt nghiệp
- do your homework/revision/a project on something: Làm bài tập về nhà/ôn tập/làm đồ án
- work on/write/do/submit an essay/a dissertation/a thesis/an assignment/a paper: làm/viết/nộp bài luận/luận án/khóa luận/bài được giao/bài thi
- finish/complete your dissertation/thesis/studies/coursework: hoàn tất luận văn/khóa luận/bài nghiên cứu
- hand in/ turn in your homework/essay/assignment/paper: nộp bài tập về nhà/bài luận/bài tập được giao/bài thi
- study/prepare/revise/review/(informal) cram for a test/an exam: học/chuẩn bị/ôn tập/học nhồi nhét cho bài kiểm tra/bài thi
- take/do/sit a test/an exam: làm bài kiểm tra/bài thi
- straight A: luôn dẫn đầu lớp
- plodder: cần cù bù thông minh

Tin liên quan


Lịch học

Tin tức nổi bật

THỐNG KÊ
Tổng truy cập
1096376
Trong tháng
003047
Trong tuần
452716
Trong ngày
001351
Trực tuyến
000007
liên hệ ngay

" PICEN – HỘI TỤ TINH HOA, LAN TỎA TRI THỨC "

Zalo
favebook
0901.787.066