|
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Ngưỡng điểm nhận hồ sơ ĐKXT |
|
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
1 |
A00, A01, D01, D14 |
ĐXT ≥ 22 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
2 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 23 |
|
3 |
7340115 |
Marketing |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 24 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 22 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
2 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 22 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 21 |
|
7 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 23 |
|
8 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 21 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 24 |
|
10 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 22 |
|
11 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 23 |
|
12 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 23 |
|
13 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 23 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 25 |
|
15 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 23 |
|
16 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 24 |
|
17 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
2 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 24 |
|
18 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 21 |
|
19 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
2 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 23 |
|
20 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
2 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 22 |
|
21 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 25 |
|
22 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
2 |
A00, B00, D01, D07 |
ĐXT ≥ 21 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
2 |
A00, B00, D01, D07 |
ĐXT ≥ 21 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
2 |
A00, B00, D01, D07 |
ĐXT ≥ 21 |
|
25 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 22 |
|
26 |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
2 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 21 |
|
27 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 21 |
|
28 |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 21 |
|
29 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 23 |
|
30 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
1 |
D01 |
ĐXT ≥ 22 |
|
31 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1 |
D01, D04 |
ĐXT ≥ 22 |
|
32 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1 |
D01, DD2 |
ĐXT ≥ 22 |
|
33 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
1 |
D01, D06 |
ĐXT ≥ 22 |
|
34 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 22 |
|
35 |
7810101 |
Du lịch |
2 |
C00, D01, D14 |
ĐXT ≥ 23 |
|
36 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 22 |
|
37 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 23 |
|
38 |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
1 |
A00, A01, D01 |
ĐXT ≥ 22 |
|
39 |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
1 |
A00, A01 |
ĐXT ≥ 23 |
BẢNG MÃ TỔ HỢP CÁC MÔN XÉT TUYỂN:
|
A00 |
Toán , Vật lý, Hóa học |
D04 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung |
|
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
D06 |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Nhật |
|
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D01 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
DD2 |
Tin liên quanTin tức nổi bậtTHỐNG KÊ
Tổng truy cập
1647258
Trong tháng
035754
Trong tuần
000000
Trong ngày
001254
Trực tuyến
000015
" PICEN – HỘI TỤ TINH HOA, LAN TỎA TRI THỨC " |