- take an exam / teik æn ig´zæm/: đi thi
- cheat /tʃit/: gian lận
- Qualification /,kwalifi’keiSn/: bằng cấp
- Graduate /’grædjut/: tốt nghiệp
- retake /,ri:’teik/ : thi lại
- test taker /test teikə(r)/ : sĩ tử, người thi
- examiner /ig´zæminə/: người chấm thi
- mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số
- pass /pæs /: điểm trung bình
- credit / ˈkredɪt/: điểm khá
- distinction /dɪˈstɪŋkʃn/: điểm giỏi
- high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
- pass (an exam) /pæs/: đỗ
- materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
- term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ
- test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra
- poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)
- Graduation examination (n): kỳ thi tốt nghiệp
- do your homework/revision/a project on something: Làm bài tập về nhà/ôn tập/làm đồ án
- work on/write/do/submit an essay/a dissertation/a thesis/an assignment/a paper: làm/viết/nộp bài luận/luận án/khóa luận/bài được giao/bài thi
- finish/complete your dissertation/thesis/studies/coursework: hoàn tất luận văn/khóa luận/bài nghiên cứu
- hand in/ turn in your homework/essay/assignment/paper: nộp bài tập về nhà/bài luận/bài tập được giao/bài thi
- study/prepare/revise/review/(informal) cram for a test/an exam: học/chuẩn bị/ôn tập/học nhồi nhét cho bài kiểm tra/bài thi
- take/do/sit a test/an exam: làm bài kiểm tra/bài thi
- straight A: luôn dẫn đầu lớp
- plodder: cần cù bù thông minh